Có 2 kết quả:
无间 wú jiàn ㄨˊ ㄐㄧㄢˋ • 無間 wú jiàn ㄨˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very close
(2) no gap between them
(3) continuously
(4) unbroken
(5) hard to separate
(6) indistinguishable
(2) no gap between them
(3) continuously
(4) unbroken
(5) hard to separate
(6) indistinguishable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very close
(2) no gap between them
(3) continuously
(4) unbroken
(5) hard to separate
(6) indistinguishable
(2) no gap between them
(3) continuously
(4) unbroken
(5) hard to separate
(6) indistinguishable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0