Có 2 kết quả:

无间 wú jiàn ㄨˊ ㄐㄧㄢˋ無間 wú jiàn ㄨˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) very close
(2) no gap between them
(3) continuously
(4) unbroken
(5) hard to separate
(6) indistinguishable

Bình luận 0